Thông số kỹ thuật
- Đường kính que : 4.0 x 400mm
- Thành phần hóa học:
- C: 0.10%; Si: 0.35%; Mn: 0.35 ~0.55%; P: 0.030%; S: 0.030
- Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
- Giới hạn chảy YS(MPa): 345
- Độ bền kéo TS(MPa): 430
- Độ giãn dài EL (%): 24
- Độ dai và đậpIV(J): 50min( ở 0oC)
- PWHT: –
- Cực hàn: AC/ DC(+)
- Dòng điện hàn( Ampe):
- Hàn bằng: 140 – 190A
- Hàn trần, đứng: 120 – 180A
- Vị Trí: F; HF; H; VU; OH
- Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
Reviews
There are no reviews yet.